Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clear the air


verb
dispel differences or negative emotions
- The group called a meeting to finally clear the air
Hypernyms:
chase away, drive out, turn back, drive away, dispel,
drive off, run off
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.